--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atmospheric condition chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
beehive
:
tổ ong
+
ensnarl
:
làm vướng, làm nắc
+
biệt dược
:
Patent medicine, proprietary medicine
+
giắt
:
to stickgiắt hoa trên tócto stuck the flower in hair
+
mystical
:
người thần bí